Khi lựa chọn vật liệu cho hệ thống cấp thoát nước, ống nhựa Tiền Phong là một trong những thương hiệu hàng đầu được người tiêu dùng và nhà thầu tại Việt Nam tin tưởng. Tuy nhiên, các ký hiệu như C1, C2,… trên thân ống đôi khi gây bối rối cho người mua. Vậy ống nhựa Tiền Thong C1 C2 là gì? Chúng khác nhau như thế nào và ứng dụng ra sao? Bài viết này của Hùng Anh sẽ giải đáp chi tiết những thắc mắc đó.
Ống nhựa Tiền Thong C1 C2 là gì?
Ống nhựa uPVC Tiền Phong thường được phân loại theo ký hiệu “C”. Đây là một ký hiệu kỹ thuật có thể khiến nhiều người chưa quen cảm thấy khó hiểu. Thực tế, “C” là viết tắt của từ “Class”, đại diện cho cấp độ độ dày thành ống. Độ dày này được hình thành từ nhiều lớp nhựa ép chồng lên nhau. Chỉ số “C” càng lớn thì thành ống càng dày, giúp ống chịu áp lực tốt hơn. Trên mỗi sản phẩm đều có in rõ thông tin về cấp Class để người dùng dễ dàng nhận biết.

Hiện nay, ống nhựa PVC của Tiền Phong được sản xuất với nhiều cấp Class khác nhau, từ C1 đến C7. Mỗi cấp độ tương ứng với các thông số kỹ thuật riêng, nhằm đáp ứng nhu cầu đa dạng của từng loại công trình và mục đích sử dụng cụ thể.
Xem ngay: Đặc điểm ống uPVC D110 Tiền Phong
Phân loại ống nhựa Tiền Phong C1 C2
- Ống nhựa Tiền Phong C1 (Class 1). Có khả năng chịu áp suất làm việc danh nghĩa là PN 6 (tương đương 6 bar hay 6 kg/cm²). Loại ống này có độ dày thành ống cao hơn Class 0.
- Ống nhựa Tiền Phong C2 (Class 2). Có khả năng chịu áp suất làm việc danh nghĩa là PN 8 (tương đương 8 bar hay 8 kg/cm²). Loại ống này dày hơn Class 1 và chịu được áp lực cao hơn.
Ngoài ra, Nhựa Tiền Phong còn sản xuất các Class khác như: C3, C4, C5, C6 …
Như vậy, câu trả lời cốt lõi cho “ống nhựa Tiền Thong C1 C2 là gì?” chính là chúng đại diện cho các cấp độ chịu áp lực khác nhau của ống uPVC Tiền Phong. Với C2 chịu được áp lực cao hơn C1. Việc hiểu rõ thông số này giúp lựa chọn đúng loại ống phù hợp với yêu cầu kỹ thuật của từng công trình.
Đặc điểm nổi bật của ống nhựa C1 C2
Ống nhựa uPVC Tiền Phong Class 1 và Class 2 đều thừa hưởng những đặc tính chung của dòng sản phẩm uPVC chất lượng cao từ thương hiệu này. Nhưng có sự khác biệt về độ dày và khả năng chịu áp:

- Chất liệu uPVC: Cứng, bền, không bị oxy hóa, không bị ăn mòn bởi hóa chất thông thường (axit, kiềm, muối), không dẫn điện, an toàn cho nguồn nước.
- Khả năng chịu áp: Đây là điểm khác biệt chính. Ống C2 (PN8) chịu áp lực cao hơn ống C1 (PN6).
- Độ dày thành ống: Cùng một đường kính danh nghĩa (DN), ống C2 có thành ống dày hơn ống C1.
- Bề mặt trơn láng: Giảm ma sát dòng chảy, hạn chế sự đóng cặn và tắc nghẽn.
- Trọng lượng nhẹ: Dễ vận chuyển, thi công và lắp đặt hơn so với ống kim loại hay bê tông.
- Kết nối đơn giản: Sử dụng keo dán PVC chuyên dụng, tạo mối nối kín và bền vững.
- Tuổi thọ cao: Có thể lên đến 50 năm nếu được lắp đặt và sử dụng đúng kỹ thuật.
Tìm hiểu thêm: Địa điểm mua ống nhựa gân xoắn HDPE quận 7 uy tín
Ống nhựa Tiền Phong C nào tốt nhất?
Đây là câu hỏi thường gặp, nhưng không có câu trả lời tuyệt đối rằng Class nào là “tốt nhất”. Loại ống nhựa Tiền Phong tốt nhất là loại phù hợp nhất với yêu cầu cụ thể của ứng dụng và hệ thống của bạn:
- Ống C0 (PN4): Thích hợp nhất cho các hệ thống thoát nước không chịu áp lực hoặc áp lực rất thấp (thoát nước mưa, ống thông hơi…), giúp tiết kiệm chi phí.
- Ống C1 (PN6): Là lựa chọn phổ biến cho hệ thống cấp nước lạnh sinh hoạt trong các hộ gia đình, nhà thấp tầng, hệ thống tưới tiêu sân vườn áp lực thấp. Cân bằng giữa khả năng chịu áp và chi phí.
- Ống C2 (PN8) trở lên: Phù hợp cho các hệ thống cấp nước cần áp lực cao hơn (nhà cao tầng, khu vực cuối nguồn nước yếu cần bơm tăng áp), đường ống dẫn nước chính, hệ thống tưới tiêu quy mô lớn hơn.
Việc lựa chọn Class ống phụ thuộc hoàn toàn vào áp suất làm việc yêu cầu của hệ thống. Chọn Class quá thấp sẽ không đảm bảo an toàn, trong khi chọn Class quá cao sẽ gây lãng phí chi phí không cần thiết.
Hùng Anh – Địa chỉ mua ống nhựa dòng C Tiền Phong chính hãng
Để đảm bảo mua được sản phẩm ống nhựa Tiền Phong chính hãng, chất lượng, đúng Class và thông số kỹ thuật, bạn nên tìm đến:

- Nhà phân phối cấp 1 hoặc đại lý ủy quyền chính thức: Đây là kênh đảm bảo nhất về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm. Các đơn vị này thường có giấy chứng nhận đại lý từ Nhựa Tiền Phong.
- Các cửa hàng Vật liệu xây dựng lớn và uy tín: Lựa chọn những cửa hàng có quy mô, hoạt động lâu năm và có thể cung cấp hóa đơn, chứng từ rõ ràng.
Hùng Anh là một trong những đại lý chính hãng cung cấp đầy đủ các dòng sản phẩm ống nhựa TP. Bạn có thể tham khảo và liên hệ để được tư vấn tận tình và chi tiết.
Tránh mua hàng trôi nổi, không rõ nguồn gốc để phòng ngừa rủi ro mua phải hàng giả. Ảnh hưởng đến độ bền và an toàn của công trình.
Ứng dụng thực tế của ống nhựa Tiền Phong C1 C2 là gì?
Hiểu rõ ống nhựa tiền phong c1 c2 là gì qua ứng dụng thực tế sẽ giúp bạn dễ dàng lựa chọn hơn:
- Ứng dụng của Ống nhựa Tiền Phong C1 (PN6):
- Hệ thống dẫn nước lạnh sinh hoạt cho nhà ở dân dụng, nhà cấp 4, biệt thự, chung cư thấp tầng.
- Hệ thống thoát nước mưa, thoát nước thải trong nhà (có thể dùng chung với C0).
- Hệ thống tưới cây tự động cho sân vườn, trang trại nhỏ với áp lực nước không quá cao.
- Ống dẫn trong các hệ thống nuôi trồng thủy sản đơn giản.
- Ứng dụng của Ống nhựa Tiền Phong C2 (PN8):
- Hệ thống cấp nước lạnh cho các tòa nhà cao tầng hơn, khu vực có áp lực nước yêu cầu cao hơn.
- Các đường ống dẫn nước chính trong các khu dân cư, cụm công nghiệp nhỏ.
- Hệ thống tưới tiêu nông nghiệp đòi hỏi áp lực nước cao hơn so với C1.
- Một số đường ống dẫn chất lỏng trong công nghiệp nhẹ với áp suất phù hợp.
Bảng giá ống nhựa Tiền Phong C1 C2 là gì?
Bảng giá ống nhựa uPVC Tiền Phong, bao gồm cả Class C1 và C2, thường xuyên được cập nhật và có thể khác nhau giữa các nhà phân phối do chính sách chiết khấu và vận chuyển. Giá cũng phụ thuộc lớn vào đường kính ống (DN).

Dưới đây là cấu trúc tham khảo, lưu ý rằng các con số cụ thể cần được lấy trực tiếp từ báo giá của nhà phân phối tại thời điểm mua hàng (tháng 5 năm 2025) để đảm bảo tính chính xác.
Bảng giá ống nhựa uPVC Tiền Phong C0 (Class 0)
- Ống uPVC Tiền Phong C0 thường có giá thành thấp nhất, dùng cho ứng dụng thoát nước, áp lực thấp (PN4).
- Các đường kính phổ biến: DN 21, 27, 34, 42, 48, 60, 75, 90, 110, 125, 140, 160, 200,…
- Giá từ 18.000 VNĐ/m, tuỳ theo đường kính (DN21–DN315).(Giá tham khảo – Vui lòng liên hệ đại lý để nhận báo giá chi tiết và mới nhất)
Bảng giá ống nhựa uPVC Tiền Phong C1 (Class 1)
- Ống uPVC Tiền Phong C1 (PN6) có giá cao hơn C0, dùng cho cấp nước sinh hoạt thông thường.
- Các đường kính phổ biến: DN 21, 27, 34, 42, 48, 60, 75, 90, 110, 125, 140, 160, 200,…
- Giá từ 22.000 VNĐ/m. (Giá tham khảo – Vui lòng liên hệ đại lý để nhận báo giá chi tiết và mới nhất)
Bảng giá ống nhựa uPVC Tiền Phong C2 (Class 2)
- Ống uPVC Tiền Phong C2 (PN8) có giá cao hơn C1, dùng cho các hệ thống yêu cầu áp lực cao hơn. Dùng trong công nghiệp, cấp nước sinh hoạt, thoát nước cao áp.
- Các đường kính phổ biến: DN 21, 27, 34, 42, 48, 60, 75, 90, 110, 125, 140, 160, 200,…
- Giá từ 27.000 VNĐ/m. (Giá tham khảo – Vui lòng liên hệ đại lý để nhận báo giá chi tiết và mới nhất)
Để có báo giá chính xác nhất, hãy liên hệ trực tiếp các đại lý ủy quyền của Nhựa Tiền Phong.
Hy vọng bài viết này đã cung cấp đầy đủ thông tin giúp bạn hiểu rõ ống nhựa Tiền Thong C1 C2 là gì. Sự khác biệt giữa chúng và các Class khác. Việc nắm vững thông tin về cấp áp lực (Class) là vô cùng quan trọng. Giúp lựa chọn đúng loại ống nhựa Tiền Phong phù hợp với nhu cầu sử dụng, đảm bảo hiệu quả, độ bền và tiết kiệm chi phí cho công trình của bạn. Đừng quên tìm mua sản phẩm tại các địa chỉ uy tín để đảm bảo hàng chính hãng.