Bảng Kích Thước Ống HDPE Tiền Phong Chuẩn Nhất 2025

Kích Thước Ống HDPE Tiền Phong

Bảng Kích Thước Ống HDPE Tiền Phong Chuẩn Nhất 2025

Trong lĩnh vực xây dựng hạ tầng hiện đại, từ các mạng lưới cấp nước sạch quy mô thành phố, hệ thống thoát nước thải công nghiệp cho đến các đường ống dẫn khí và luồn cáp quang, ống nhựa HDPE luôn là lựa chọn vật liệu hàng đầu. Để đảm bảo sự thành công, an toàn và hiệu quả của các dự án này, việc lựa chọn chính xác kích thước ống HDPE Tiền Phong ngay từ khâu thiết kế là một yêu cầu tối quan trọng. Cùng Hùng Anh tìm hiểu ngay tại bài viết dưới đây nhé!

Tầm Quan Trọng Của Việc Lựa Chọn Chính Xác Kích Thước Ống HDPE

Việc lựa chọn đúng kích thước không chỉ là một yêu cầu kỹ thuật đơn thuần mà còn ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả kinh tế và độ bền của toàn bộ dự án.

Đảm bảo lưu lượng và áp suất thiết kế

Mỗi hệ thống đường ống được thiết kế để vận chuyển một lưu lượng chất lỏng nhất định tại một mức áp suất cho phép. Việc chọn ống có đường kính trong quá nhỏ sẽ làm tăng vận tốc dòng chảy, gây tổn thất áp suất lớn (mất áp) và đòi hỏi máy bơm phải hoạt động với công suất cao hơn, gây lãng phí năng lượng. Ngược lại, chọn ống quá lớn sẽ gây tốn kém chi phí vật tư không cần thiết.

Tối ưu hóa chi phí đầu tư và vận hành

Kích thước ống HDPE Tiền Phong ảnh hưởng trực tiếp đến đơn giá vật tư. Một bản thiết kế được tính toán tối ưu sẽ giúp tiết kiệm hàng tỷ đồng cho các dự án lớn. Hơn nữa, một hệ thống thủy lực hoạt động hiệu quả sẽ giúp giảm chi phí vận hành (tiền điện cho máy bơm) trong suốt hàng chục năm sau đó.

Đảm bảo an toàn và chất lượng mối hàn

Quá trình hàn nhiệt đối đầu, phương pháp kết nối chủ đạo của ống HDPE, đòi hỏi sự tương thích tuyệt đối về đường kính ngoài và độ dày thành ống. Việc sử dụng ống đúng kích thước tiêu chuẩn đảm bảo mối hàn được thực hiện hoàn hảo, tạo ra một liên kết đồng nhất, bền chắc và kín khít như chính thân ống.

Xem ngay: Bảng Kích Thước Ống PPR Tiền Phong Chuẩn Nhất 2025

Hướng Dẫn Đọc Các Thông Số Kỹ Thuật Ống HDPE Tiền Phong

Để đọc hiểu bảng kích thước, bạn cần nắm vững các thuật ngữ và ký hiệu chuyên ngành được in trên thân ống.

  • DN (Diameter Nominal – Đường Kính Danh Nghĩa): Là kích thước quy ước của ống, ví dụ DN110, DN200.
  • OD (Outside Diameter – Đường Kính Ngoài): Là kích thước đo thực tế của đường kính bên ngoài ống, tính bằng milimet (mm).
  • PN (Nominal Pressure – Áp Suất Danh Nghĩa): Là cấp áp suất làm việc tối đa mà ống chịu được một cách liên tục ở 20°C, đơn vị là Bar. Ống HDPE Tiền Phong có các cấp PN phổ biến: 6, 8, 10, 12.5, 16, 20.
  • SDR (Standard Dimension Ratio – Tỷ Số Kích Thước Tiêu Chuẩn): Đây là một thông số cực kỳ quan trọng, thể hiện mối quan hệ giữa đường kính và độ dày.
    • Công thức: SDR = Đường kính ngoài (OD) / Độ dày thành ống (e)
    • Ý nghĩa: Chỉ số SDR càng THẤP, thành ống càng DÀY, và khả năng chịu áp lực càng CAO.
  • Loại vật liệu (PE80 và PE100): Đây là cấp độ bền của vật liệu nhựa.
    • PE80: Có độ bền yêu cầu tối thiểu (MRS) là 8.0 MPa.
    • PE100: Là loại vật liệu thế hệ mới, có độ bền yêu cầu tối thiểu (MRS) là 10.0 MPa.
    • Ưu điểm của PE100: Với cùng một khả năng chịu áp suất, ống PE100 có thể được sản xuất với thành ống mỏng hơn (SDR cao hơn) so với ống PE80. Điều này giúp ống nhẹ hơn, có lưu lượng dòng  chảy lớn hơn và tiết kiệm chi phí vật liệu. Hiện nay, PE100 là tiêu chuẩn chủ đạo cho các ứng dụng cấp nước áp lực.

Tìm hiểu: Ống HDPE Là Gì? Ưu Điểm, Ứng Dụng Và Lý Do Được Ưa Chuộng

Bảng Kích Thước Ống HDPE Tiền Phong PE100

Dưới đây là bảng tra cứu chi tiết các kích thước ống HDPE Tiền Phong loại PE100, được phân loại theo từng cấp áp suất (PN) để dễ dàng sử dụng.

Bảng kích thước ống HDPE PE100

DN (mm) Đường Kính Ngoài (mm) Độ Dày Thành Ống (mm)
75 75 3.6
90 90 4.3
110 110 5.3
125 125 6.0
140 140 6.7
160 160 7.7
180 180 8.6
200 200 9.6
225 225 10.8
250 250 11.9
315 315 15.0

Bảng kích thước ống HDPE PE100

DN (mm) Đường Kính Ngoài (mm) Độ Dày Thành Ống (mm)
63 63 3.8
75 75 4.5
90 90 5.4
110 110 6.6
125 125 7.4
140 140 8.3
160 160 9.5
180 180 10.7
200 200 11.9
225 225 13.4
250 250 14.8
315 315 18.7

Bảng kích thước ống HDPE PE100

DN (mm) Đường Kính Ngoài (mm) Độ Dày Thành Ống (mm)
50 50 3.7
63 63 4.7
75 75 5.6
90 90 6.7
110 110 8.1
125 125 9.2
140 140 10.3
160 160 11.8
180 180 13.3
200 200 14.7
250 250 18.4
315 315 23.2

Bảng kích thước ống HDPE PE100 

DN (mm) Đường Kính Ngoài (mm) Độ Dày Thành Ống (mm)
32 32 3.0
40 40 3.7
50 50 4.6
63 63 5.8
75 75 6.8
90 90 8.2
110 110 10.0
125 125 11.4
160 160 14.6
200 200 18.2
250 250 22.7
315 315 28.6

(Lưu ý: Bảng trên liệt kê các kích thước phổ biến. Nhựa Tiền Phong có khả năng sản xuất ống với đường kính lên tới 2000mm và các cấp áp suất khác theo yêu cầu cụ thể của từng dự án).

Hướng Dẫn Lựa Chọn Cấp Áp Suất (PN) Phù Hợp Cho Ứng Dụng

Việc chọn đúng cấp PN là yếu tố then chốt để đảm bảo an toàn và hiệu quả kinh tế.

  • Hệ thống cấp nước nông nghiệp, tưới tiêu: Thường có áp suất thấp, có thể sử dụng ống PN6, PN8 để tối ưu chi phí.
  • Hệ thống cấp nước cho khu vực đô thị:
    • Mạng lưới cấp 2, cấp 3 (ống nhánh): Thường dùng PN8, PN10.
    • Đường ống truyền tải chính: Yêu cầu cao hơn, thường dùng PN12.5, PN16 hoặc cao hơn, tùy thuộc vào áp lực của hệ thống bơm.
  • Hệ thống thoát nước thải: Vì là dòng chảy tự nhiên, không chịu áp lực trong nên thường chỉ cần dùng ống có cấp áp suất thấp (PN6, PN8) nhưng cần chú trọng đến khả năng chống chịu hóa chất.
  • Đường ống qua các địa hình phức tạp (đồi núi, đáy sông): Cần chọn ống có cấp áp suất cao (PN16 trở lên) để đảm bảo độ bền cơ học và khả năng chịu được các ứng suất từ bên ngoài.

Khám phá: Quy Trình Hàn Ống HDPE Tiền Phong Đúng Chuẩn

Cách Kiểm Tra và Đối Chiếu Kích Thước Ống HDPE Tiền Phong Thực Tế

Để đảm bảo nhận đúng sản phẩm chất lượng, hãy thực hiện các bước kiểm tra sau:

  1. Đọc thông tin in trên thân ống: Sản phẩm chính hãng sẽ có dòng chữ “NHỰA TIỀN PHONG” cùng các thông số như “ISO 4427”, “PE100”, DN, PN, SDR được in bằng máy in phun công nghiệp, rất sắc nét và rõ ràng.
  2. Sử dụng dụng cụ đo: Đối với các nhà thầu chuyên nghiệp, việc dùng thước kẹp điện tử (caliper) để đo lại đường kính ngoài và độ dày thành ống tại nhiều điểm là cách kiểm tra chính xác nhất, sau đó đối chiếu với bảng thông số tiêu chuẩn.
  3. Yêu cầu tài liệu từ nhà cung cấp: Với các lô hàng lớn, đừng ngần ngại yêu cầu nhà cung cấp xuất trình bộ hồ sơ chất lượng sản phẩm, bao gồm Giấy chứng nhận xuất xứ (CO), Giấy chứng nhận chất lượng (CQ) và các biên bản thử nghiệm áp lực của lô hàng.

Đọc thêm: Chứng Chỉ Chất Lượng Ống HDPE Tiền Phong 2025

Việc hiểu và áp dụng chính xác bảng kích thước ống HDPE Tiền Phong là một kỹ năng nền tảng, quyết định đến sự thành bại của một dự án hạ tầng. Nó không chỉ là những con số khô khan mà là cơ sở để các kỹ sư tính toán thủy lực, dự toán chi phí và đảm bảo an toàn vận hành trong dài hạn. Một hệ thống được lựa chọn đúng kích thước, đúng cấp áp suất sẽ hoạt động hiệu quả, bền bỉ và tiết kiệm chi phí trong suốt vòng đời trên 50 năm.

 

Nội dung bài viết

BÀI VIẾT LIÊN QUAN