Bảng Kích Thước Ống PPR Tiền Phong Chuẩn Nhất 2025

Kích Thước Ống PPR Tiền Phong

Bảng Kích Thước Ống PPR Tiền Phong Chuẩn Nhất 2025

Khi triển khai bất kỳ hệ thống cấp nước nóng lạnh nào, việc lựa chọn chính xác loại ống và phụ kiện là yếu tố quyết định đến sự thành công, độ bền và an toàn của toàn bộ công trình. Trong đó, việc chọn đúng kích thước ống PPR Tiền Phong đóng vai trò nền tảng. Chọn sai kích thước không chỉ gây lãng phí chi phí vật tư mà còn có thể dẫn đến các sự cố nghiêm trọng như sụt áp, lưu lượng nước yếu, hoặc thậm chí là rò rỉ tại các mối hàn. Cùng Hùng Anh khám phá ngay nhé!

Tại Sao Việc Chọn Đúng Kích Thước Ống PPR Tiền Phong Lại Quan Trọng?

Chọn đúng kích thước ống nhựa PPR Tiền Phong sẽ tối ưu được chi phí và hiệu suất công trình

Nhiều người thường xem nhẹ việc lựa chọn kích thước ống, nhưng trên thực tế, nó ảnh hưởng trực tiếp đến 4 yếu tố cốt lõi của một hệ thống đường ống chuyên nghiệp.

Ảnh hưởng trực tiếp đến áp lực và lưu lượng nước

Một đường ống có kích thước quá nhỏ so với nhu cầu sẽ tạo ra ma sát lớn, làm giảm áp lực và lưu lượng nước tại các điểm sử dụng cuối cùng (vòi sen, vòi nước…). Ngược lại, một đường ống quá lớn sẽ gây lãng phí không cần thiết và không tối ưu về mặt chi phí. Chọn đúng kích thước đảm bảo dòng chảy mạnh mẽ và ổn định cho toàn hệ thống.

Đảm bảo khả năng tương thích với phụ kiện

Hệ thống đường ống là một thể thống nhất giữa ống và các loại phụ kiện (co, tê, rắc co…). Việc chọn đúng đường kính danh nghĩa (DN) đảm bảo ống và phụ kiện có thể lắp ráp vừa khít, tạo điều kiện tốt nhất cho quá trình hàn nhiệt, từ đó cho ra những mối nối đồng nhất, chắc chắn và tuyệt đối không rò rỉ.

Tối ưu hóa chi phí vật tư cho công trình

Giá thành của ống PPR thay đổi theo đường kính và độ dày. Việc tính toán và lựa chọn chính xác kích thước ống PPR Tiền Phong cho từng vị trí (ống trục chính, ống nhánh) giúp bạn mua đúng, mua đủ, tránh lãng phí ngân sách vào những loại ống có kích thước lớn hơn mức cần thiết.

Quyết định độ bền và tuổi thọ của mối hàn

Quá trình hàn nhiệt ống PPR đòi hỏi sự tiếp xúc và truyền nhiệt hoàn hảo giữa ống và phụ kiện. Khi kích thước chuẩn xác, bề mặt tiếp xúc sẽ tối ưu, giúp nhựa nóng chảy đều và liên kết với nhau một cách bền vững nhất sau khi nguội.

Xem ngay: Ống HDPE Là Gì? Ưu Điểm, Ứng Dụng Và Lý Do Được Ưa Chuộng

Hướng Dẫn Đọc và Hiểu Các Thông Số Kỹ Thuật Ống PPR Tiền Phong

Các thông số về kích thước sẽ được khắc rõ trên thân ống

Để sử dụng bảng tra cứu một cách hiệu quả, bạn cần nắm vững ý nghĩa của các ký hiệu kỹ thuật được in trên thân ống.

  • DN (Diameter Nominal – Đường Kính Danh Nghĩa): Đây là kích thước quy ước của ống, được tính bằng milimet (mm). Ví dụ, ống DN25 thường được gọi là “ống phi 25”. Đây là thông số chính để lựa chọn ống và phụ kiện tương ứng.
  • OD (Outside Diameter – Đường Kính Ngoài): Là kích thước thực tế đo bên ngoài của ống. Thông số này quan trọng cho việc lựa chọn các dụng cụ thi công như kẹp ống, máy hàn…
  • PN (Nominal Pressure – Áp Suất Danh Nghĩa): Là chỉ số thể hiện khả năng chịu áp suất làm việc tối đa của ống một cách liên tục ở điều kiện nhiệt độ 20°C, đơn vị tính là Bar. Ống PPR Tiền Phong có các cấp áp suất phổ biến là PN10, PN16, PN20 và PN25.
  • e (Wall Thickness – Độ Dày Thành Ống): Là độ dày của lớp nhựa cấu tạo nên ống, tính bằng milimet. Độ dày này quyết định trực tiếp đến khả năng chịu áp lực của ống.

Mối quan hệ cốt lõi cần nhớ: Với cùng một đường kính danh nghĩa (DN), ống nào có cấp áp suất (PN) cao hơn thì sẽ có độ dày thành ống (e) lớn hơn.

Tìm hiểu: Ống Nhựa uPVC Là Gì? Ưu Điểm Và Ứng Dụng

Bảng Kích Thước Ống PPR Tiền Phong Chi Tiết

Dưới đây là bảng tra cứu chi tiết được tổng hợp theo tiêu chuẩn sản xuất của Nhựa Tiền Phong, giúp bạn dễ dàng đối chiếu và lựa chọn.

Bảng kích thước ống PPR Tiền Phong PN10

Đường Kính Danh Nghĩa – DN (mm) Đường Kính Ngoài (mm) Độ Dày Thành Ống (mm)
20 20 1.9
25 25 2.3
32 32 2.9
40 40 3.7
50 50 4.6
63 63 5.8
75 75 6.8
90 90 8.2
110 110 10.0
125 125 11.4
140 140 12.7
160 160 14.6

Bảng kích thước ống PPR Tiền Phong PN16

Đường Kính Danh Nghĩa – DN (mm) Đường Kính Ngoài (mm) Độ Dày Thành Ống (mm)
20 20 2.8
25 25 3.5
32 32 4.4
40 40 5.5
50 50 6.9
63 63 8.6
75 75 10.3
90 90 12.3
110 110 15.1

Bảng kích thước ống PPR Tiền Phong PN20

Đường Kính Danh Nghĩa – DN (mm) Đường Kính Ngoài (mm) Độ Dày Thành Ống (mm)
20 20 3.4
25 25 4.2
32 32 5.4
40 40 6.7
50 50 8.3
63 63 10.5
75 75 12.5
90 90 15.0
110 110 18.3

(Lưu ý: Bảng trên chỉ liệt kê các kích thước phổ biến nhất. Nhựa Tiền Phong có thể sản xuất các kích thước và cấp áp suất khác theo yêu cầu của dự án lớn).

Hướng Dẫn Lựa Chọn Kích Thước và Áp Suất Phù Hợp

Kích thước và áp suất thường tỷ lệ thuận với nhau

Việc áp dụng các thông số trên vào thực tế như thế nào? Dưới đây là một vài gợi ý mang tính tham khảo.

Đối với hệ thống cấp nước lạnh dân dụng

  • Đường ống trục chính: Thường sử dụng ống DN25 hoặc DN32.
  • Đường ống nhánh đến các thiết bị (vòi rửa, bồn cầu): Thường sử dụng ống DN20.
  • Cấp áp suất: Ống PN10 hoặc PN16 là lựa chọn phù hợp và kinh tế.

Đối với hệ thống cấp nước nóng (bình nóng lạnh, năng lượng mặt trời)

Do phải chịu tác động của cả nhiệt độ và áp suất, hệ thống nước nóng đòi hỏi ống có độ dày và độ bền cao hơn.

  • Kích thước: Tương tự hệ thống nước lạnh (DN20, DN25, DN32).
  • Cấp áp suất: Bắt buộc sử dụng ống PN20 để đảm bảo an toàn và tuổi thọ lâu dài. Tuyệt đối không dùng ống PN10 cho nước nóng.

Đối với hệ thống công nghiệp và tòa nhà cao tầng

Các hệ thống này thường có áp lực nước lớn do sử dụng máy bơm tăng áp. Việc lựa chọn kích thước và cấp áp suất cần được tính toán kỹ lưỡng bởi các kỹ sư cơ điện. Ống PN20 hoặc PN25 thường được ưu tiên cho các đường ống trục đứng và các vị trí chịu áp lực cao.

Khám phá: Mua Ống Nhựa uPVC Tại Quận 7 Ở Đâu Uy Tín?

Cách Nhận Biết Ống PPR Tiền Phong Chính Hãng Dựa Trên Thông Số

Để đảm bảo bạn đang sử dụng sản phẩm chất lượng, hãy kiểm tra kỹ các dấu hiệu sau:

  1. Thông tin in trên thân ống: Sản phẩm chính hãng có dòng chữ “NHỰA TIỀN PHONG – PPR” cùng các thông số về đường kính (DN), cấp áp suất (PN) và tiêu chuẩn sản xuất được in bằng laser, sắc nét, rõ ràng, không bị nhòe hay sai chính tả.
  2. Độ dày và màu sắc: Thành ống dày dặn, đồng đều trên toàn bộ mặt cắt. Màu sắc của ống (thường là xanh hoặc trắng) tươi sáng, đồng nhất, không bị loang lổ hay có chấm đen do lẫn tạp chất.
  3. Yêu cầu giấy tờ: Đối với các dự án lớn, luôn yêu cầu nhà cung cấp xuất trình đầy đủ giấy chứng nhận xuất xưởng và chứng nhận chất lượng (CO/CQ) để đảm bảo nguồn gốc sản phẩm.
  4. Mua hàng tại đại lý ủy quyền: Đây là cách chắc chắn nhất để mua được sản phẩm chính hãng với đầy đủ các kích thước ống PPR Tiền Phong theo tiêu chuẩn.

Việc nắm vững bảng kích thước ống PPR Tiền Phong và hiểu rõ ý nghĩa của từng thông số kỹ thuật là kỹ năng cơ bản nhưng vô cùng quan trọng đối với bất kỳ ai làm trong lĩnh vực xây dựng và điện nước. Nó không chỉ giúp lựa chọn đúng vật tư, tối ưu hóa hiệu quả hoạt động của hệ thống mà còn là yếu-tố then chốt đảm bảo sự an toàn và bền vững cho công trình trong hàng chục năm.

 

Nội dung bài viết

BÀI VIẾT LIÊN QUAN