Bạn là kỹ sư, chủ thầu, hay chủ nhà đang tìm kiếm thông tin chi tiết và đáng tin cậy về ống nhựa uPVC của thương hiệu Tiền Phong? Việc tra cứu các thông số kỹ thuật chính xác là bước đầu tiên và quan trọng nhất để đảm bảo chất lượng và sự an toàn cho mọi công trình. Bài viết này được tạo ra để hoạt động như một cuốn catalogue ống uPVC Tiền Phong trực tuyến, tổng hợp mọi thông tin bạn cần. Cùng Hùng Anh khám phá ngay nhé!
Giới Thiệu Tổng Quan về Ống Nhựa uPVC Tiền Phong
Nhựa Tiền Phong là thương hiệu đã khẳng định được vị thế hàng đầu tại thị trường Việt Nam trong lĩnh vực vật tư ngành nước. Sản phẩm ống nhựa uPVC của hãng luôn là lựa chọn ưu tiên cho các dự án lớn nhỏ nhờ chất lượng vượt trội và độ bền cao.

uPVC là gì và tại sao lại được ưa chuộng?
uPVC là viết tắt của Unplasticized Polyvinyl Chloride. Đây là một dạng PVC cứng, không chứa chất hóa dẻo, mang lại nhiều ưu điểm vượt trội:
- Độ bền cao: Ống uPVC có khả năng chịu được va đập mạnh, chống ăn mòn hóa học (axit, kiềm, muối) và không bị ảnh hưởng bởi điều kiện thời tiết khắc nghiệt.
- An toàn cho sức khỏe: Vật liệu uPVC không chứa độc tố, đảm bảo an toàn khi sử dụng cho hệ thống cấp nước sạch.
- Nhẹ và dễ vận chuyển: Trọng lượng nhẹ hơn nhiều so với ống kim loại, giúp việc vận chuyển, thi công và lắp đặt trở nên đơn giản, nhanh chóng hơn.
- Chi phí hợp lý: So với các vật liệu khác như gang, thép, ống uPVC Tiền Phong có giá thành cạnh tranh hơn đáng kể.
- Bề mặt nhẵn mịn: Lòng ống trơn láng giúp giảm ma sát, tạo dòng chảy tốt hơn và hạn chế sự đóng cặn.
Ứng dụng phổ biến của ống uPVC Tiền Phong
Nhờ những đặc tính ưu việt, ống uPVC của Nhựa Tiền Phong được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực:
- Hệ thống cấp nước sạch cho khu dân cư, tòa nhà cao tầng.
- Hệ thống thoát nước thải, nước mưa.
- Hệ thống tưới tiêu trong nông nghiệp công nghệ cao.
- Đường ống dẫn trong các nhà máy công nghiệp.
- Ống bảo vệ cáp quang, cáp điện ngầm.
Xem ngay: Ống Nhựa uPVC Là Gì? Ưu Điểm Và Ứng Dụng
Các Tiêu Chuẩn Sản Xuất trong Catalogue Ống uPVC Tiền Phong
Chất lượng của ống Tiền Phong được đảm bảo bởi việc tuân thủ nghiêm ngặt các tiêu chuẩn trong nước và quốc tế. Khi xem catalogue ống uPVC Tiền Phong, bạn sẽ thường thấy các ký hiệu tiêu chuẩn sau:
Tiêu chuẩn Quốc tế (ISO)
- ISO 1452:2009 & ISO 3633:2002: Đây là các tiêu chuẩn quốc tế quy định về hệ thống ống nhựa dùng cho mục đích cấp nước. Chúng bao gồm các yêu cầu về vật liệu, đặc tính hình học, đặc tính cơ lý và ghi nhãn cho sản phẩm. Việc tuân thủ tiêu chuẩn này đảm bảo ống có thể hoạt động ổn định dưới áp suất quy định.

Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN)
- TCVN 12755:2020: Tiêu chuẩn quốc gia của Việt Nam về Hộp kiểm soát kỹ thuật cho hệ thống thoát nước thải sinh hoạt bằng nhựa Polyvinyl Chloride không hóa dẻo (PVC-U).
Việc sản phẩm đạt các tiêu chuẩn trên là lời cam kết về chất lượng, độ an toàn và khả năng tương thích khi lắp đặt trong mọi hệ thống đường ống.
Hướng Dẫn Đọc Thông Số Kỹ Thuật Ống uPVC Tiền Phong
Để chọn đúng loại ống cho công trình, việc hiểu rõ các thông số kỹ thuật là cực kỳ quan trọng. Dưới đây là giải thích các thuật ngữ bạn sẽ gặp trong bảng tra cứu.
- Đường kính danh nghĩa (DN): Là kích thước ống quy ước, thường được tính bằng milimet (mm). Ví dụ, ống DN90 có đường kính ngoài là 90mm.
- Áp suất danh nghĩa (PN): Là mức áp suất làm việc tối đa mà ống có thể chịu được liên tục ở nhiệt độ 20°C, đơn vị tính là bar. Ví dụ, ống PN10 chịu được áp suất 10 bar.
- Độ dày thành ống (e): Là độ dày của vật liệu ống. Độ dày càng lớn, khả năng chịu áp lực và va đập của ống càng cao.
- Đường kính ngoài (OD): Là kích thước đường kính đo bên ngoài của ống.
- Chiều dài tiêu chuẩn: Ống uPVC Tiền Phong thường có chiều dài tiêu chuẩn là 4 mét hoặc 6 mét mỗi cây.
Tìm hiểu: Nhựa Tiền Phong – Thương Hiệu Ống Nhựa Hàng Đầu Việt Nam Có Gì Đặc Biệt?
Bảng Tra Cứu Chi Tiết Catalogue Ống uPVC Tiền Phong Mới Nhất
Dưới đây là bảng thông số kỹ thuật chi tiết cho các dòng ống uPVC phổ biến của Nhựa Tiền Phong, giúp bạn dễ dàng tra cứu và lựa chọn.
Bảng thông số kỹ thuật ống uPVC hệ mét
Bảng này áp dụng cho các loại ống cấp nước thông dụng nhất trên thị trường.
Đường kính DN (mm) | Đường kính ngoài (mm) | Áp suất PN (bar) | Độ dày thành ống (mm) |
21 | 21 | 10 | 1.6 |
21 | 21 | 16 | 2.0 |
27 | 27 | 10 | 1.7 |
27 | 27 | 16 | 2.5 |
34 | 34 | 8 | 1.8 |
34 | 34 | 12.5 | 2.6 |
42 | 42 | 8 | 2.0 |
42 | 42 | 12.5 | 3.1 |
48 | 48 | 6 | 1.8 |
48 | 48 | 10 | 2.8 |
60 | 60 | 6 | 2.0 |
60 | 60 | 10 | 3.6 |
90 | 90 | 6 | 3.0 |
90 | 90 | 8 | 4.0 |
90 | 90 | 10 | 5.0 |
110 | 110 | 6 | 3.2 |
110 | 110 | 8 | 4.2 |
110 | 110 | 10 | 5.3 |
160 | 160 | 6 | 4.7 |
160 | 160 | 8 | 6.2 |
160 | 160 | 10 | 7.7 |
200 | 200 | 6 | 5.9 |
200 | 200 | 8 | 7.7 |
200 | 200 | 10 | 9.6 |
250 | 250 | 6 | 7.3 |
250 | 250 | 8 | 9.6 |
250 | 250 | 10 | 11.9 |
(Lưu ý: Bảng trên chỉ mang tính chất tham khảo các kích thước phổ biến. Để có thông tin đầy đủ nhất, vui lòng liên hệ đại lý chính thức).
Catalogue Phụ Kiện Ống uPVC Tiền Phong Đồng Bộ

Một hệ thống đường ống hoàn chỉnh không thể thiếu các phụ kiện đồng bộ. Nhựa Tiền Phong cung cấp đầy đủ các loại phụ kiện uPVC chất lượng cao, đảm bảo kết nối kín khít và bền bỉ.
- Nối góc (Co, Cút): Dùng để thay đổi hướng đi của đường ống (co 90°, lơi 45°).
- Nối rẽ nhánh (Tê, Chạc): Dùng để chia đường ống thành hai hoặc nhiều nhánh (tê đều, tê giảm, chạc 45°).
- Nối thẳng (Măng sông, Rắc co): Dùng để nối hai đoạn ống thẳng lại với nhau. Rắc co cho phép tháo lắp dễ dàng.
- Nối chuyển bậc (Nối giảm): Dùng để kết nối hai ống có đường kính khác nhau.
- Van và Bích: Van dùng để đóng/mở dòng chảy. Bích dùng để kết nối ống với các thiết bị khác như máy bơm, van công nghiệp.
- Nút bịt: Dùng để bịt kín đầu ống chờ.
Việc sử dụng phụ kiện đồng bộ từ cùng một nhà sản xuất giúp đảm bảo sự tương thích tuyệt đối về kích thước và chất liệu.
Hướng Dẫn Lắp Đặt Ống Nhựa uPVC Tiền Phong Đúng Kỹ Thuật

Để đảm bảo hệ thống hoạt động ổn định và không rò rỉ, quá trình thi công cần tuân thủ đúng kỹ thuật dán keo.
- Làm sạch: Dùng giẻ sạch lau khô bề mặt cần dán của đầu ống và lòng phụ kiện.
- Đánh dấu: Đưa ống vào phụ kiện (chưa dán keo) và đánh dấu độ sâu cần dán.
- Bôi keo: Dùng chổi quét một lớp keo mỏng, đều lên đầu ống và lòng phụ kiện. Chú ý bôi keo nhanh và đều tay.
- Kết nối: Nhanh chóng đẩy mạnh đầu ống vào phụ kiện cho tới vạch đã đánh dấu. Xoay nhẹ một góc 1/4 vòng để keo được dàn đều.
- Cố định: Giữ chặt mối nối trong khoảng 15-30 giây để keo bắt đầu khô.
- Hoàn thiện: Lau sạch phần keo thừa bên ngoài mối nối. Để mối nối khô hoàn toàn trong ít nhất 24 giờ trước khi thử áp lực.
Báo Giá và Địa Chỉ Mua Ống uPVC Tiền Phong Chính Hãng
Giá ống nhựa uPVC Tiền Phong phụ thuộc vào đường kính, độ dày, loại sản phẩm và chính sách của từng đại lý. Để nhận được báo giá ống uPVC Tiền Phong chính xác và cạnh tranh nhất, bạn nên:
- Liên hệ trực tiếp các đại lý ủy quyền: Đây là cách tốt nhất để đảm bảo hàng chính hãng và có mức chiết khấu tốt.
- Cung cấp danh sách vật tư chi tiết: Liệt kê rõ số lượng, chủng loại ống và phụ kiện cần thiết để nhận báo giá tổng thể.
Một đại lý uy tín sẽ cung cấp đầy đủ chứng chỉ chất lượng (CO, CQ), có chính sách bán hàng minh bạch và dịch vụ giao hàng chuyên nghiệp.
Việc nắm rõ thông tin từ catalogue ống uPVC Tiền Phong là yếu tố then chốt giúp bạn lựa chọn đúng sản phẩm, tối ưu chi phí và đảm bảo chất lượng bền vững cho công trình. Hy vọng bài viết tổng hợp này đã cung cấp một cái nhìn toàn diện và hữu ích, giúp bạn tiết kiệm thời gian tra cứu và tự tin hơn trong việc đưa ra quyết định.